Hỗ trợ trực tuyến
0901401486
Eric Van - 09 014 014 86
eric.van@ketnoimang.vn
Hỗ trợ kỹ thuật
0901401486
-
cs@ketnoimang.vn
Facebook
Xem nhiều nhất
Dịch vụ bảo hành Cisco 	CON-3SNT-WSC296CA 3YR SNTC 8X5XNBD Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart

Dịch vụ bảo hành Cisco CON-3SNT-WSC296CA 3YR SNTC 8X5XNBD Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart

P/N: CON-3SNT-WSC296CA
Thông tin chung:

3YR SNTC 8X5XNBD Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart


Liên hệ ngay
09 014 014 86 | 0978 696 818


 

Warranty

Cisco Catalyst 2960-L Switches come with an Enhanced Limited Lifetime Warranty (E-LLW). The E-LLW provides the same terms as the Cisco standard limited lifetime warranty but adds next-business-day delivery of replacement hardware, where available, and 90 days of 8x5 Cisco Technical Assistance Center (TAC) support. Your formal warranty statement, including the warranty applicable to Cisco software, appears in the Cisco information packet that accompanies your Cisco product. We encourage you to review carefully the warranty statement shipped with your specific product before use.

Cisco reserves the right to refund the purchase price as its exclusive warranty remedy. For more information about warranty terms, visit https://www.cisco.com/go/warranty and see Table 3. Warranty terms.

Cisco enhanced limited lifetime hardware warranty

Device covered

Applies to all Cisco Catalyst 2960-L Series Switches and 2960-L Smart Managed Switches.

Warranty duration

As long as the original end user continues to own or use the product.

End-of-life policy

In the event of discontinuance of product manufacture, Cisco warranty support is limited to 5 years from the announcement of discontinuance.

Hardware replacement

Cisco or its service center will use commercially reasonable efforts to ship a Cisco Catalyst 2960-L replacement part for next-business-day delivery, where available. Otherwise, a replacement will be shipped within 10 working days after the receipt of the RMA request. Actual delivery times might vary depending on customer location.

Effective date

Hardware warranty commences from the date of shipment to customer (and in case of resale by a Cisco reseller, not more than 90 days after original shipment by Cisco).

TAC support

Cisco will provide during customer's local business hours, 8 hours per day, 5 days per week basic configuration, diagnosis, and troubleshooting of device-level problems for up to 90 days from the date of shipment of the originally purchased Cisco Catalyst 2960-L product. This support does not include solution or network-level support beyond the specific device under consideration.

Cisco.com access

Warranty allows guest access only to Cisco.com.

Thông số kĩ thuật

 

8 Cổng

16 Cổng

24 Cổng

48 Cổng

Cổng Console

Ethernet RJ45

1

1

1

1

USB mini-B

1

1

1

1

Cổng USB-A choconsole Bluetooth vàbộ lưu trữ

1

1

1

1

Bộ nhớ và Bộ xử lý

CPU

ARMv7 800 MHz

ARMv7 800 MHz

ARMv7 800 MHz

ARMv7 800 MHz

DRAM

512 MB

512 MB

512 MB

512 MB

Bộ nhớ flash

256 MB

256 MB

256 MB

256 MB

Hiệu suất

Băng thông chuyển tiếp

10 Gbps

18 Gbps

28 Gbps

52 Gbps

Băng thông chuyển mạch

20 Gbps

36 Gbps

56 Gbps

104 Gbps

Tốc độ chuyển tiếp(gói L3 64 byte)

14,88 Mpps

26,78 Mpps

41,67 Mpps

77,38 Mpps

Số địa chỉ Unicast MAC

8.000

8.000

8.000

8.000

Số VLAN hoạt độngtối đa

64

64

64

64

Số ID VLAN sẵn có

4094

4094

4094

4094

Số phiên bản STP tối đa

64

64

64

64

Số phiên bản SPAN tối đa

1

1

1

1

Gói MTU-L3

9198 byte

9198 byte

9198 byte

9198 byte

Khung Jumbo Ethernet

10.240 byte

10.240 byte

10.240 byte

10.240 byte

MTBF tính theo giờ(Dữ liệu)

2.448.133

2.416.689

2.412.947

1.370.769

MTBF tính theo giờ (PoE)

315.044

313.496

909.838

437.970

Môi trường

Nhiệt độ hoạt động

Ở mực nước biển

–5ºC tới 55ºC

(23ºF tới 131ºF)

–5ºC tới 55ºC

(23ºF tới 131ºF)

–5ºC tới 55ºC

(23ºF tới 131ºF)

–5ºC tới 55ºC

(23ºF tới 131ºF)

Lên tới 5.000 foot

–5ºC tới 45ºC

(23ºF tới 113ºF)

–5ºC tới 45ºC

(23ºF tới 113ºF)

–5ºC tới 45ºC

(23ºF tới 113ºF)

–5ºC tới 45ºC

(23ºF tới 113ºF)

Lên tới 10.000 foot

–5ºC tới 40ºC

(23ºF tới 104ºF)

–5ºC tới 40ºC

(23ºF tới 104ºF)

–5ºC tới 40ºC

(23ºF tới 104ºF)

–5ºC tới 40ºC

(23ºF tới 104ºF)

Độ cao hoạt động 3000 m (10.000 foot) 3000 m (10.000 foot) 3000 m (10.000 foot) 3000 m (10.000 foot)
Độ ẩm hoạt động tương đối 15% tới 95% ở 40ºC 15% tới 95% ở 40ºC 15% tới 95% ở 40ºC 15% tới 95% ở 40ºC
Nhiệt độ bảo quản

–25ºC tới 70ºC

(–13ºF tới 158ºF)

–25ºC tới 70ºC

(–13ºF tới 158ºF)

–25ºC tới 70ºC

(–13ºF tới 158ºF)

–25ºC tới 70ºC

(–13ºF tới 158ºF)

Độ cao bảo quản 4500 m (15.000 foot) 4500 m (15.000 foot) 4500 m (15.000 foot) 4500 m (15.000 foot)
Độ ẩm bảo quản tương đối 15% tới 90% ở 65ºC 15% tới 90% ở 65ºC 15% tới 90% ở 65ºC 15% tới 90% ở 65ºC
Điện Dữ liệu PoE Dữ liệu PoE Dữ liệu PoE Dữ liệu PoE
Điện áp (điều biến tự động) 110 tới 220V AC vào 110 tới 220V AC vào 110 tới 220V AC vào 110 tới 220V AC vào 110 tới 220V AC vào 110 tới 220V AC vào 110 tới 220V AC vào 110 tới 220V AC vào
Tần số 50 tới 60 Hz 50 tới 60 Hz 50 tới 60 Hz 50 tới 60 Hz 50 tới 60 Hz 50 tới 60 Hz 50 tới 60 Hz 50 tới 60 Hz
Dòng điện 0,13 A tới 0,22 A 0,22 A tới 0,27 A 0,16 A tới 0,26 A 0,24 A tới 0,28 A 0,20 A tới 0,33 A 0,21 A tới 0,26 A 0,29 A tới 0,48 A 0,37 A tới 0,64 A
Công suất danh định (mức tiêu thụ tối đa) 0,04 kVA 0,11 kVA 0,05 kVA 0,19 kVA 0,06 kVA 0,24 kVA 0,09 kVA 0,48 kVA
Công suất tiêu thụ (W)
Công suất tiêu thụ (W) 13 19,9 14,9 21,9 19,4 25,9 29,7 68,4
10% lưu lượng 4,8 22 19,3 27,1 26,5 32,9 41,1 81,6
100% lưu lượng 14,9 22 19,3 27,1 26,5 32,9 41,1 81,9
Giá trị trung bình có trọng số 14,2 21,3 17,8 25,4 24,1 30,6 7,3 77,3
Lưu ý: Công suất danh định trên nguồn cấp điện không thể hiện công suất tiêu thụ thực tế. Giá trị này biểu thị công suất tiêu thụ tối đa có thể có của nguồn cấp điện. Giá trị danh định này có thể được sử dụng để lập kế hoạch công suất của cơ sở. Đối với thiết bị chuyển mạch PoE, nhu cầu làm mát sẽ thấp hơn tổng công suất tiêu thụ do một phần tải đáng kể đã bị tiêu hao trong các thiết bị đầu cuối.
An toàn và Tính tuân thủ
An toàn UL 60950-1 Ấn bản 2, CAN/CSA-C22.2 Số 60950-1 Ấn bản 2, EN 60950-1 Ấn bản 2, IEC 60950-1 Ấn bản 2, AS/NZS 60950-1
EMC: bức xạ 47CFR Phần 15 (CFR 47) Hạng A, AS/NZS CISPR22 Hạng A, CISPR22 Hạng A, EN55022 Hạng A, ICES003 Hạng A, VCCI Hạng A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN22 Hạng A, CNS13438 Hạng A
EMC: miễn nhiễm EN55024, CISPR24, EN300386, KN24
Môi trường Giảm thiểu Các chất Độc hại (RoHS), bao gồm Chỉ thị 2011/65/EU
Telco Mã Nhận dạng Thiết bị sử dụng Ngôn ngữ Chung (CLEI)
Chứng nhận của chính phủ Hoa Kỳ Logo USGv6 và Chuẩn IPv6
Giắc cắm và Giao diện
Giao diện Ethernet Cổng 10BASE-T: Giắc cắm RJ-45, cáp xoắn đôi không bọc (UTP) 2 cặp Loại 3, 4 hoặc 5
Cổng 100BASE-TX: Giắc cắm RJ-45, cáp UTP 2 cặp Loại 5
Cổng 1000BASE-T: Giắc cắm RJ-45, cáp UTP 4 cặp Loại 5
Cổng 1000BASE-T dựa trên SFP: Giắc cắm RJ-45, cáp UTP 4 cặp Loại 5
Giao diện SFP và SFP+ Để biết thông tin về mô-đun SFP/SFP+ được hỗ trợ, hãy tham khảo bảng ma trận Tính tương thích của Thiết bị thu phát tại cisco.com/en/US/products/hw/modules/ps5455/products_device_support_tables_list.html
Đèn LED Chỉ báo Trạng thái trên mỗi cổng: tính toàn vẹn của liên kết, bị tắt, hoạt động, tốc độ và song công toàn phần
Trạng thái hệ thống: hệ thống, PoE và tốc độ liên kết
Cáp Console Cáp Console CAB-CONSOLE-RJ45 6 foot với RJ-45
Cáp Console CAB-CONSOLE-USB 6 foot với USB Type A và giắc cắm mini B
Điện năng Sử dụng dây nguồn AC đi kèm để kết nối giắc cắm nguồn AC với ổ cắm nguồn AC

Số Bộ phận

Mô tả

Tính tương thích

CAB-CONSOLE-RJ45

Cáp Console 6 foot với RJ45

Tất cả các mẫu

CAB-CONSOLE-USB

Cáp Console 6 foot với USB Type A và Giắc cắm mini B

Tất cả các mẫu

PWR-CLP

Kẹp Giữ Cáp Nguồn

Tất cả các mẫu

CMPCT-MGNT-TRAY

Khay Gắn có Nam châm cho Thiết bị chuyển mạch Nhỏ gọn 3560-CX, 2960-CX và 2960-L

Chỉ các mẫu có 8 cổng và 16 cổng

CMPCT-CBLE-GRD

Bộ phận Bảo vệ Cáp cho Thiết bị chuyển mạch Nhỏ gọn 3560-CX, 2960-CX và 2960-L

Chỉ các mẫu có 8 cổng và 16 cổng

CMPCT-DIN-MNT

Thanh Gắn DIN cho Thiết bị chuyển mạch Nhỏ gọn 3560-CX, 2960-CX và 2960-L

Chỉ các mẫu có 8 cổng và 16 cổng

Bảo hành 36 tháng

P/N Tên sản phẩm
CON-SMBS-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco CSCO SUP ESS 8X5XNBD Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smar
CON-SMB3-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco SMB SA 3YR 8X5XNBD Catalyst 2960L Smart Managed, 16p Gig, 2
CON-SNT-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco CON-SNT-WSC296CA SNTC-8X5XNBDOS Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart
CON-3SNT-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco CON-3SNT-WSC296CA 3YR SNTC 8X5XNBD Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart
CON-5SNT-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco CON-5SNT-WSC296CA 5Y SNTC 8X5XNBD Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart
CON-SW-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco CON-SW-WSC296CA SNTC-NO RMA Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart
CON-OS-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco CON-OS-WSC296CA SNTC-8X5X4OS Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart
CON-OSE-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco CON-OSE-WSC296CA SNTC-8X5X4 Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart
CON-SNTE-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco CON-SNTE-WSC296CA SNTC-24X7X4OS Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart
CON-OSP-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco CON-OSP-WSC296CA SNTC-24X7X4 Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart
CON-SNTP-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco CON-SNTP-WSC296CA SNTC-24X7X2OS Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart
CON-PREM-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco CON-PREM-WSC296CA SNTC-24X7X2 Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart
CON-S2P-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco CON-S2P-WSC296CA SNTC-24X7X2 Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart
CON-3OSP-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco CON-3OSP-WSC296CA 3YR SNTC 24X7X4OS Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart
CON-3SNTP-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco CON-3SNTP-WSC296CA 3YR SNTC 24X7X4 Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart
CON-5OSP-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco CON-5OSP-WSC296CA 5Y SNTC 24X7X4OS Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart
CON-5SNTP-WSC296CA Dịch vụ bảo hành Cisco CON-5SNTP-WSC296CA 5Y SNTC 24X7X4 Catalyst 2960L SmartCatalyst 2960L Smart

Sản phẩm xem thêm


Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 2960L 24 port GE with PoE, 4 x 1G SFP, LL, Asia Pac

Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 2960L 24 port GE with PoE, 4 x 1G SFP, LL, Asia Pac

Cisco Catalyst 2960L 24 port GE with PoE, 4 x 1G SFP, LL, Asia Pac

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 2960L 48 port GE with PoE, 4 x 1G SFP, LL, Asia Pac

Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 2960L 48 port GE with PoE, 4 x 1G SFP, LL, Asia Pac

Cisco Catalyst 2960L 48 port GE with PoE, 4 x 1G SFP, LL, Asia Pac

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Thiết bị chuyển mạch Cisco WS-C2960L-16PS-LL Switch

Thiết bị chuyển mạch Cisco WS-C2960L-16PS-LL Switch

Catalyst 2960L 16 port GigE with PoE, 2 x 1G SFP, LAN Lite

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết
Thiết bị chuyển mạch Cisco WS-C2960L-8PS-LL Switch

Thiết bị chuyển mạch Cisco WS-C2960L-8PS-LL Switch

Catalyst 2960L 8 port GigE with PoE, 2 x 1G SFP, LAN Lite

Giá: Liên hệ
Xem chi tiết

Bình luận sản phẩm

Khách hàng
  • ASTI
  • Bao nguoi lao dong
  • gigamall
  • HDE
  • Konica
  • makita
  • sasi
  • saf viet
  • tbh
  • thu vien tt tp
  • vinut
  • diabell
  • grobest
  • hankook
  • viet dung
  • visam
Thông tin www.thietbicisco.vn

Chủ sở hữu Website http://thietbicisco.vn/ thuộc về:

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KẾT NỐI MẠNG

Tên quốc tế: KET NOI MANG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Tên viết tắt: KET NOI MANG SERVICE TRADING CO.,LTD

Số chứng nhận ĐKKD: 0314815571

Ngày cấp: 03/01/2018, nơi cấp: Sở KH & ĐT TPHCM

Người đại diện: VĂN NHẬT TÂN

Địa chỉ: Số 36/34 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Địa chỉ giao dịch: 1061 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: 84.028.35125568

Hotline: 09 014 014 86

Websitehttp://ketnoimang.vnhttp://thietbifortinet.vnhttp://thietbicisco.vnhttp://knmrack.vn

Email: sales@ketnoimang.vn

Bản đồ